Đọc nhanh: 明码标价 (minh mã tiêu giá). Ý nghĩa là: biểu giá niêm yết.
明码标价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu giá niêm yết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明码标价
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 价格 标签 掉 了
- Nhãn giá rơi rồi.
- 货品 上标 好 价码
- hàng hoá đã dán giá
- 定下 明确 的 目标
- Đặt ra mục tiêu rõ ràng.
- 这家 公司 明码标价
- Công ty này niêm yết giá công khai.
- 商品 上 都 已经 标价
- Giá của các sản phẩm đã được ghi.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 我们 的 战略目标 很 明确
- Mục tiêu chiến lược của chúng tôi rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
明›
标›
码›