明皓 míng hào
volume volume

Từ hán việt: 【minh hạo】

Đọc nhanh: 明皓 (minh hạo). Ý nghĩa là: vằng vặc.

Ý Nghĩa của "明皓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明皓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vằng vặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明皓

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 明眸皓齿 míngmóuhàochǐ

    - mắt long lanh, răng trắng bóng

  • volume volume

    - 明眸皓齿 míngmóuhàochǐ

    - Mắt sáng răng trắng.

  • volume volume

    - 生来 shēnglái 明眸皓齿 míngmóuhàochǐ 十足 shízú shì 美人 měirén 胚子 pēizǐ

    - Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+7 nét)
    • Pinyin: Hào , Huī
    • Âm hán việt: Cáo , Cảo , Hạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHGR (竹日竹土口)
    • Bảng mã:U+7693
    • Tần suất sử dụng:Trung bình