Đọc nhanh: 明渠 (minh cừ). Ý nghĩa là: kênh nước (hở, không có mái che), con kênh.
明渠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kênh nước (hở, không có mái che)
(open, uncovered) water channel
✪ 2. con kênh
canal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明渠
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
渠›