Đọc nhanh: 明溪 (minh khê). Ý nghĩa là: Quận Mingxi ở Sanming 三明 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Mingxi ở Sanming 三明 , Phúc Kiến
Mingxi county in Sanming 三明 [Sān míng], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明溪
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
溪›