Đọc nhanh: 明海 (minh hải). Ý nghĩa là: Minh Hải (bây giờ là Cà Mau và Bạc Liêu).
✪ 1. Minh Hải (bây giờ là Cà Mau và Bạc Liêu)
越南地名在今南越西南部的金瓯和薄寮省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明海
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 明天 我们 造 海边 玩
- Ngày mai chúng ta đến bờ biển chơi.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 海蜇 有着 透明 的 身体
- Sứa biển có cơ thể trong suốt.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
- 我们 明天 去 海边 玩 , 好不好 ? 你 说 呢 ?
- Mai chúng ta đi biển chơi được không? Bạn nói sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
海›