Đọc nhanh: 明旌 (minh tinh). Ý nghĩa là: cái phướn (tấm vải ghi tên người đã khuất).
明旌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái phướn (tấm vải ghi tên người đã khuất)
铭旌:旧时竖在灵柩前标志死者官衔和姓名的长幡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明旌
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旌›
明›