明子 míngzi
volume volume

Từ hán việt: 【minh tử】

Đọc nhanh: 明子 (minh tử). Ý nghĩa là: gỗ dầu; gỗ thông.

Ý Nghĩa của "明子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ dầu; gỗ thông

松明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明子

  • volume volume

    - 孩子 háizi 倍儿 bèier 聪明 cōngming

    - Trẻ con cực kì thông minh

  • volume volume

    - 库家 kùjiā 孩子 háizi 聪明 cōngming

    - Con của nhà họ Khố rất thông minh.

  • volume volume

    - shū 明明 míngmíng 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng 怎么 zěnme 忽然 hūrán 不见 bújiàn le 真是 zhēnshi 活见鬼 huójiànguǐ

    - sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!

  • volume volume

    - 孩子 háizi 脑袋 nǎodai hěn 聪明 cōngming

    - Đứa trẻ có đầu óc rất thông minh.

  • volume volume

    - 小明响 xiǎomíngxiǎng le 笛子 dízi

    - Tiểu Minh thổi sáo trúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 孩子 háizi 非常 fēicháng 聪明 cōngming

    - Con của họ rất thông minh.

  • volume volume

    - shì 非常 fēicháng 聪明 cōngming de 孩子 háizi

    - Anh ấy là một đứa trẻ rất thông minh.

  • volume volume

    - de 雀子 qiāozǐ hěn 明显 míngxiǎn

    - Tàn nhang của cô ấy rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao