Đọc nhanh: 鸣镝 (minh đích). Ý nghĩa là: tên kêu (một loại tên khi bắn ra có phát ra tiếng kêu).
鸣镝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên kêu (một loại tên khi bắn ra có phát ra tiếng kêu)
古代一种射出时带响的箭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣镝
- 鸣镝
- mũi tên kêu
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 我 最近 一直 耳鸣
- Gần đây tôi hay ù tai.
- 因为 佩妮 是 个 自鸣得意 的 小屁孩
- Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
镝›
鸣›