Đọc nhanh: 明太祖 (minh thái tổ). Ý nghĩa là: Ming Taizu, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Minh đầu tiên Hongwu 洪武.
明太祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ming Taizu, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Minh đầu tiên Hongwu 洪武
Ming Taizu, Temple name of first Ming emperor Hongwu 洪武 [Hóng wǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明太祖
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 这个 记儿 不 太 明显
- Ký hiệu này không rõ lắm.
- 我 不 太 明白 你 的 意思
- Tôi không hiểu ý của bạn lắm.
- 我 觉得 让 小明 去 做 这件 事不太 保险
- Tôi thấy cho Tiểu Minh đi làm chuyện này không đáng tin lắm.
- 清明 全家 祭 祖宗
- Trong tiết Thanh Minh cả gia đình cúng tế tổ tiên.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 他 不 太 聪明 , 但 十分 勤奋
- Cậu ấy không quá thông minh, nhưng bù lại vô cùng chăm chỉ.
- 祖国 的 明天 会 更加 美好
- Tương lai của Tổ quốc sẽ tươi sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
明›
祖›