Đọc nhanh: 明体 (minh thể). Ý nghĩa là: Mincho, Phông chữ bài hát.
明体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mincho
✪ 2. Phông chữ bài hát
Song font
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明体
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 他 的 进步 体现 得 很 明显
- Sự tiến bộ của anh ấy được thể hiện rất rõ ràng.
- 明天 检查 体格 , 后天 就 入学
- ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 明天 我们 想 使用 你们 体育场 可以 吗 ?
- ngày mai chúng tôi muốn sử dụng sân vận động của các bạn, có được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
明›