明令 mínglìng
volume volume

Từ hán việt: 【minh lệnh】

Đọc nhanh: 明令 (minh lệnh). Ý nghĩa là: mệnh lệnh rõ ràng (mệnh lệnh được tuyên bố công khai). Ví dụ : - 明令禁止。 lệnh cấm rõ ràng.

Ý Nghĩa của "明令" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mệnh lệnh rõ ràng (mệnh lệnh được tuyên bố công khai)

明文宣布的命令

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明令禁止 mínglìngjìnzhǐ

    - lệnh cấm rõ ràng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明令

  • volume volume

    - 明令禁止 mínglìngjìnzhǐ

    - lệnh cấm rõ ràng.

  • volume volume

    - 三令五申 sānlìngwǔshēn ( 再三 zàisān 告诫 gàojiè huò 命令 mìnglìng )

    - nhắc nhở liên tục.

  • volume volume

    - 黑白分明 hēibáifēnmíng

    - đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.

  • volume volume

    - xīn 法令 fǎlìng 明日 míngrì 生效 shēngxiào

    - Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 三明治 sānmíngzhì 多少 duōshǎo qián 一个 yígè

    - Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao