Đọc nhanh: 明令 (minh lệnh). Ý nghĩa là: mệnh lệnh rõ ràng (mệnh lệnh được tuyên bố công khai). Ví dụ : - 明令禁止。 lệnh cấm rõ ràng.
明令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mệnh lệnh rõ ràng (mệnh lệnh được tuyên bố công khai)
明文宣布的命令
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明令
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
明›