明代 míngdài
volume volume

Từ hán việt: 【minh đại】

Đọc nhanh: 明代 (minh đại). Ý nghĩa là: triều đại nhà Minh (1368-1644). Ví dụ : - 李时珍是明代的著名药物学家。 Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.

Ý Nghĩa của "明代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triều đại nhà Minh (1368-1644)

the Ming dynasty (1368-1644)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 李时珍 lǐshízhēn shì 明代 míngdài de 著名 zhùmíng 药物学 yàowùxué jiā

    - Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明代

  • volume volume

    - 他们 tāmen 揭开 jiēkāi le 古代文明 gǔdàiwénmíng de 奥秘 àomì

    - Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.

  • volume volume

    - 托尼 tuōní shì 八十年代 bāshíniándài 中量级 zhōngliàngjí 拳击 quánjī 明星 míngxīng

    - Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 来龙去脉 láilóngqùmài 交代 jiāodài 明白 míngbai

    - Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.

  • volume volume

    - 紫禁城 zǐjìnchéng shì 明清两代 míngqīngliǎngdài de 皇宫 huánggōng

    - Tử Cấm Thành là hoàng cung của triều đại nhà Minh và nhà Thanh.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 交代 jiāodài gěi 小明 xiǎomíng

    - Anh ấy giao công việc cho Tiểu Minh.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 不能 bùnéng 这件 zhèjiàn shì jiù qǐng 代劳 dàiláo le

    - ngày mai tôi không thể đi được, việc này nhờ anh làm giúp tôi.

  • volume volume

    - de 每篇 měipiān 作品 zuòpǐn dōu 带有 dàiyǒu 鲜明 xiānmíng de 时代 shídài 印记 yìnjì

    - mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.

  • volume volume

    - 古代文明 gǔdàiwénmíng de 起源 qǐyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của nền văn minh cổ đại rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao