Đọc nhanh: 昌吉市 (xương cát thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Changji ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Thành phố cấp quận Changji ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Changji county level city in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [Chāng jí Hui2 zú zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昌吉市
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
市›
昌›