Đọc nhanh: 昆明市 (côn minh thị). Ý nghĩa là: Côn Minh, thành phố cấp tỉnh và thủ phủ của tỉnh Vân Nam ở tây nam Trung Quốc.
✪ 1. Côn Minh, thành phố cấp tỉnh và thủ phủ của tỉnh Vân Nam ở tây nam Trung Quốc
Kunming, prefecture-level city and capital of Yunnan province in southwest China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆明市
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
- 昆明 气候 温和 , 四季如春
- Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 明天 中午 市 领导 回来 检查 工作
- Trưa mai lãnh đạo thành phố sẽ về kiểm tra công việc.
- 听说 超市 明天 开业
- Tôi nghe nói ngày mai siêu thị sẽ khai trương.
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
昆›
明›