Đọc nhanh: 昆仑岛 (côn lôn đảo). Ý nghĩa là: Đảo Côn Lôn.
昆仑岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Côn Lôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆仑岛
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仑›
岛›
昆›