Đọc nhanh: 风腰海湾 (phong yêu hải loan). Ý nghĩa là: Eo Gió Nhơn Lý Quy Nhơn. Ví dụ : - 风腰海湾给游客带来不一样的体验 Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
风腰海湾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eo Gió Nhơn Lý Quy Nhơn
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风腰海湾
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 山海关 风景 非常 美丽
- Phong cảnh ở Sơn Hải Quan rất đẹp.
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
湾›
腰›
风›