Đọc nhanh: 持久性 (trì cửu tính). Ý nghĩa là: dai dẳng.
持久性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dai dẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持久性
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 双方 僵持 了 好久
- hai bên giằng co khá lâu.
- 成功 来自 于 持久 的 努力
- Thành công đến từ sự nỗ lực lâu dài.
- 他们 的 友谊 非常 持久
- Tình bạn của họ rất lâu bền.
- 他们 在 战场 上 相持 很 久
- Bọn họ ở trên chiến trường giằng co rất lâu.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 激光 脱毛 是 一种 持久 的 脱毛 方法
- Triệt lông bằng laser là một phương pháp triệt lông lâu dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›
性›
持›