Đọc nhanh: 事务处理 (sự vụ xứ lí). Ý nghĩa là: transaction processing hệ thống xử lí giao dịch.
事务处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. transaction processing hệ thống xử lí giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事务处理
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
- 他 处理 事 灵活 , 善 随机应变
- Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 她 自助 处理 了 所有 事务
- Cô ấy đã tự mình xử lý tất cả các công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
务›
处›
理›