Đọc nhanh: 可追踪性 (khả truy tung tính). Ý nghĩa là: traceability truy xuất nguồn gốc; Truy vấn.
可追踪性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. traceability truy xuất nguồn gốc; Truy vấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可追踪性
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 可能性
- tính khả thi.
- 性命 不可 轻视
- Không thể xem nhẹ tính mạng.
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
性›
踪›
追›