Đọc nhanh: 时评 (thì bình). Ý nghĩa là: bài bình luận (thời sự); thời luận; thời đàm.
时评 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài bình luận (thời sự); thời luận; thời đàm
旧时指报刊上评论时事的文章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时评
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 他 的 评论 很 时宜
- Nhận xét của anh ấy rất đúng lúc.
- 时事 述评
- bình luận thời sự.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 时事 短评
- bình luận ngắn về thời sự.
- 她 面对 批评 时 沉默不语
- Cô ấy im lặng khi đối mặt với chỉ trích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
评›