Đọc nhanh: 时空旅行 (thì không lữ hành). Ý nghĩa là: du hành thời gian. Ví dụ : - 有谁要重新考虑我的时空旅行论吗 Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?
时空旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du hành thời gian
time travel
- 有 谁 要 重新考虑 我 的 时空旅行 论 吗
- Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时空旅行
- 农闲 时 可 旅行
- Thời gian nông nhàn có thể đi du lịch.
- 我本 想 去 旅行 , 怎奈 没有 时间
- Tôi vốn muốn đi du lịch, nhưng tiếc là không có thời gian.
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
- 旅行 时 别忘了 带上 充电器
- Đừng quên mang theo sạc khi đi du lịch.
- 他 遇到 台风 时 正在 旅行
- Anh ấy đang đi du lịch thì gặp phải một cơn bão.
- 我 想 去 旅行 , 第 没 时间
- Tôi muốn đi du lịch, nhưng không có thời gian.
- 他 想 去 旅行 , 不过 没有 时间
- Anh ấy muốn đi du lịch, nhưng không có thời gian.
- 有 谁 要 重新考虑 我 的 时空旅行 论 吗
- Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
时›
空›
行›