Đọc nhanh: 国外旅行 (quốc ngoại lữ hành). Ý nghĩa là: Chuyến du lịch nước ngoài. Ví dụ : - 到国外旅行允许携带的款额有所限制。 Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
国外旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyến du lịch nước ngoài
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国外旅行
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 我们 计划 明年 去 国外 旅游
- Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
- 他 规着 出国 旅行
- Anh ấy dự định đi du lịch nước ngoài.
- 她 在 旅行 中 碰到 意外
- Cô gặp sự cố trong lúc đi du lịch.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 我 的 女儿 要 去 美国 旅行
- Con gái tôi muốn đi du lịch nước Mỹ.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
外›
旅›
行›