Đọc nhanh: 时空穿越 (thì không xuyên việt). Ý nghĩa là: du hành thời gian.
时空穿越 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du hành thời gian
time travel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时空穿越
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 什么 时候 你 有空 ?
- Lúc nào thì bạn rảnh?
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 他 的 穿着 非常 时尚
- Cách ăn mặc của anh ấy rất thời thượng.
- 他 急忙 赶到 那 所 房子 , 当 他 发现 房子 是 空 的 时候 , 他 感到 失望
- Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 你 最近 忙 吗 ? 什么 时候 有空 ?
- Dạo này bạn có bận không? Khi nào có thời gian rảnh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
空›
穿›
越›