Đọc nhanh: 时疫 (thì dịch). Ý nghĩa là: bệnh dịch (bệnh lưu hành trong một thời kỳ), thời dịch.
时疫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh dịch (bệnh lưu hành trong một thời kỳ)
一时流行的传染病
✪ 2. thời dịch
流行的传染病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时疫
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 孩子 们 应 按时 接种 疫苗
- Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 那时 一场 大 瘟疫 正在 该城 肆虐
- Vào thời điểm đó, một đợt dịch lớn đang hoành hành trong thành phố đó.
- 时疫
- dịch tễ
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
疫›