抹零儿 mǒ líng er
volume volume

Từ hán việt: 【mạt linh nhi】

Đọc nhanh: 抹零儿 (mạt linh nhi). Ý nghĩa là: không tính số lẻ.

Ý Nghĩa của "抹零儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抹零儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không tính số lẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹零儿

  • volume volume

    - zhěng 五元 wǔyuán 没有 méiyǒu líng 头儿 tóuer

    - chẵn năm đồng, không có lẻ.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 整料 zhěngliào dōu shì líng 头儿 tóuer

    - không có vật liệu hoàn chỉnh, toàn là những thứ còn thừa lại.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 好些 hǎoxiē 喜欢 xǐhuan de 零七八碎 língqībāsuì ér

    - trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 零碎 língsuì 活儿 huóer 包圆儿 bāoyuáner

    - mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 拾掇 shíduō 零碎 língsuì ér

    - anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.

  • volume volume

    - 零碎 língsuì 活儿 huóer

    - việc vặt.

  • volume volume

    - yòng duō jiù 成总儿 chéngzǒngér mǎi 用得少 yòngdéshǎo jiù 零碎 língsuì mǎi

    - dùng nhiều thì mua cả xê-ri, dùng ít thì mua lẻ.

  • volume volume

    - 妈妈 māma gěi 五块 wǔkuài qián zuò líng 花儿 huāér

    - mẹ đưa cho nó năm đồng để tiêu vặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao