Đọc nhanh: 旬期 (tuần kì). Ý nghĩa là: mười ngày.
旬期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mười ngày
ten days
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬期
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旬›
期›