Đọc nhanh: 旬邑 (tuần ấp). Ý nghĩa là: Quận Xunyi ở Hàm Dương 咸陽 | 咸阳 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Xunyi ở Hàm Dương 咸陽 | 咸阳 , Thiểm Tây
Xunyi County in Xianyang 咸陽|咸阳 [Xián yáng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬邑
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 我 正值 三旬
- Tôi vừa đúng ba mươi thuổi.
- 我们 去过 这个 邑
- Chúng tôi đã đến huyện này.
- 我 住 在 一个 大邑
- Tôi sống ở một thành phố lớn.
- 这是 一个 古老 的 邑
- Đây là một thành phố cổ.
- 四旬 的 我会 有 一切
- Tôi của năm 40 tuổi sẽ có tất cả.
- 我 想要 到 十月 中旬
- Tôi muốn đến giữa tháng Mười.
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旬›
邑›