旬邑 xún yì
volume volume

Từ hán việt: 【tuần ấp】

Đọc nhanh: 旬邑 (tuần ấp). Ý nghĩa là: Quận Xunyi ở Hàm Dương 咸陽 | 咸阳 , Thiểm Tây.

Ý Nghĩa của "旬邑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Xunyi ở Hàm Dương 咸陽 | 咸阳 , Thiểm Tây

Xunyi County in Xianyang 咸陽|咸阳 [Xián yáng], Shaanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬邑

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wán 双体船 shuāngtǐchuán 干邑 gānyì 白兰地 báilándì

    - Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.

  • volume volume

    - 正值 zhèngzhí 三旬 sānxún

    - Tôi vừa đúng ba mươi thuổi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 去过 qùguò 这个 zhègè

    - Chúng tôi đã đến huyện này.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 大邑 dàyì

    - Tôi sống ở một thành phố lớn.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de

    - Đây là một thành phố cổ.

  • volume volume

    - 四旬 sìxún de 我会 wǒhuì yǒu 一切 yīqiè

    - Tôi của năm 40 tuổi sẽ có tất cả.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào dào 十月 shíyuè 中旬 zhōngxún

    - Tôi muốn đến giữa tháng Mười.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 十二月 shíèryuè 中旬 zhōngxún 见面 jiànmiàn

    - Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Juàn , Xún
    • Âm hán việt: Quyên , Quân , Tuần
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+0 nét)
    • Pinyin: è , Yì
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+9091
    • Tần suất sử dụng:Trung bình