Đọc nhanh: 早造 (tảo tạo). Ý nghĩa là: vụ ngắn ngày; vụ chiêm; cây ngắn ngày.
早造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụ ngắn ngày; vụ chiêm; cây ngắn ngày
收获期较早的作物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早造
- 不必要 催 他 , 时间 还 早 着 呢
- Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 早造 粮食产量 颇 高
- Sản lượng lương thực vụ mùa sớm khá cao.
- 早造 水稻 长势 良好
- Lúa nước vụ mùa sớm phát triển tốt.
- 我 早晚 要 和 制造 这 一切 的 人 面对面 的
- Cuối cùng tôi cũng phải đối mặt với người đàn ông đã bắt đầu tất cả những điều này.
- 早晨 的 太阳 好像 比 中午 的 大 , 这是 物理现象 造成 的 错觉
- Mặt trời vào buổi sáng dường như lớn hơn vào buổi trưa, đây là ảo ảnh do các hiện tượng vật lý gây ra.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
早›
造›