枣红 zǎohóng
volume volume

Từ hán việt: 【táo hồng】

Đọc nhanh: 枣红 (táo hồng). Ý nghĩa là: đỏ thẫm; màu mận chín. Ví dụ : - 肥实的枣红马。 con ngựa hồng mập mạp.

Ý Nghĩa của "枣红" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枣红 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ thẫm; màu mận chín

像红枣儿的颜色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肥实 féishí de 枣红马 zǎohóngmǎ

    - con ngựa hồng mập mạp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枣红

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 红枣 hóngzǎo zuò le 糕点 gāodiǎn

    - Họ dùng táo đỏ để làm bánh.

  • volume volume

    - 红枣 hóngzǎo 补养 bǔyǎng xuè 充足 chōngzú

    - Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.

  • volume volume

    - 红通通 hóngtōngtōng de 枣真 zǎozhēn 诱人 yòurén

    - Quả táo đỏ hấp dẫn thật.

  • volume volume

    - 肥实 féishí de 枣红马 zǎohóngmǎ

    - con ngựa hồng mập mạp.

  • volume volume

    - zài 菜肴 càiyáo 里加 lǐjiā le 红枣 hóngzǎo

    - Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 红枣 hóngzǎo 穿成 chuānchéng le chuàn

    - Ông đã xâu táo đỏ thành chuỗi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān chī 几个 jǐgè 红枣 hóngzǎo

    - Tôi ăn một vài quả táo đỏ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 红枣 hóngzǎo duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Táo đỏ có lợi cho sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBY (木月卜)
    • Bảng mã:U+67A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao