Đọc nhanh: 早退 (tảo thối). Ý nghĩa là: về sớm; rút lui sớm. Ví dụ : - 上班不得随意迟到早退。 Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.. - 不要迟到早退。 không nên đến muộn về sớm.
早退 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. về sớm; rút lui sớm
(工作、学习或参加会议) 未到规定时间提前离开
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早退
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 黜 退
- truất về.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
早›
退›