Đọc nhanh: 成家立室 (thành gia lập thất). Ý nghĩa là: kết hôn (thành ngữ).
成家立室 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết hôn (thành ngữ)
to get married (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成家立室
- 成家立业
- thành gia lập nghiệp.
- 成家立业
- thành gia lập nghiệp (dựng vợ gả chồng, sinh cơ lập nghiệp).
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 请 大家 立刻 到 会议室 去
- Mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 这家 公司 成立 将近 十年 了
- Công ty này đã thành lập gần 10 năm.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
- 开业典礼 是 一家 企业 或 店铺 在 成立 或 开张 时
- Lễ khai trương là khi công ty, cửa hàng được thành lập hoặc khai trương
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
家›
成›
立›