Đọc nhanh: 早亡 (tảo vong). Ý nghĩa là: chết sớm.
早亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết sớm
premature death
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早亡
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 他 父母 早已 亡故
- Bố mẹ anh ấy đã mất từ lâu.
- 封建制度 早已 灭亡
- Chế độ phong kiến đã diệt vong từ lâu.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 不必要 催 他 , 时间 还 早 着 呢
- Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 鸡 早晨 叫 得 很响
- Gà gáy rất to vào buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
早›