Đọc nhanh: 旧臣 (cựu thần). Ý nghĩa là: cựu thần.
旧臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cựu thần
年老的臣子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧臣
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 乱臣贼子
- loạn thần tặc tử.
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 他 丢掉 了 所有 的 旧衣服
- Anh ấy đã vứt bỏ tất cả quần áo cũ.
- 他 仍旧 喜欢 看书
- Anh ấy vẫn thích đọc sách.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
臣›