Đọc nhanh: 旧约 (cựu ước). Ý nghĩa là: hiệp ước xưa; cựu ước, quy định xưa; cựu ước, Cựu Ước Toàn Thư (gồm 46 quyển); cựu ước.
✪ 1. hiệp ước xưa; cựu ước
旧时的盟约
✪ 2. quy định xưa; cựu ước
旧时的规定
旧约 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cựu Ước Toàn Thư (gồm 46 quyển); cựu ước
旧约全书的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧约
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
约›