Đọc nhanh: 旧知 (cựu tri). Ý nghĩa là: bạn cũ, người quen cũ.
旧知 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cũ
former friend
✪ 2. người quen cũ
old acquaintance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧知
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 我们 不 知道 旧都 在 哪儿
- Chúng tôi không biết thủ đô cũ ở đâu.
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
知›