Đọc nhanh: 旧皇历 (cựu hoàng lịch). Ý nghĩa là: lịch cũ, phong tục lạc hậu.
旧皇历 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lịch cũ
old calendar
✪ 2. phong tục lạc hậu
out-of-date customs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧皇历
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 情况 变 了 , 不能 再照 老皇历 办事
- Tình thế đã thay đổi rồi, không thể dựa vào những cách thức lỗi thời mà làm được.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 历史 上 哪位 皇上 最 圣明 ?
- Vị hoàng đế nào trong lịch sử là tài giỏi nhất?
- 伟大 的 皇帝 改变 了 历史
- Vị hoàng đế vĩ đại đã thay đổi lịch sử.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
旧›
皇›