Đọc nhanh: 时光机 (thì quang cơ). Ý nghĩa là: cỗ máy thời gian. Ví dụ : - 坐时光机 Với một cỗ máy thời gian.
时光机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỗ máy thời gian
time machine
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时光机
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
时›
机›