Đọc nhanh: 旧梦 (cựu mộng). Ý nghĩa là: những giấc mơ cũ.
旧梦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những giấc mơ cũ
old dreams
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧梦
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 我 常常 重温旧梦
- Tôi thường hồi tưởng giấc mơ cũ.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 重温旧梦 让 我 很 感动
- Nhớ lại giấc mơ cũ khiến tôi rất xúc động.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
梦›