Đọc nhanh: 旧病 (cựu bệnh). Ý nghĩa là: nỗi đau trước đây, bệnh cũ.
旧病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nỗi đau trước đây
former affliction
✪ 2. bệnh cũ
old illness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧病
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 她 病 了 。 然而 她 照旧 去 上班 , 并且 尽力 集中 精神 工作
- Cô ấy bị bệnh. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung vào công việc.
- 他 的 旧病 作
- Bệnh cũ của anh ấy tái phát.
- 旧病 又 复发 了
- Bệnh cũ lại tái phát rồi.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
病›