Đọc nhanh: 旧游 (cựu du). Ý nghĩa là: ám ảnh cũ, nơi một người đã ghé thăm trước đây.
旧游 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ám ảnh cũ
old haunts
✪ 2. nơi một người đã ghé thăm trước đây
place one has previously visited
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧游
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 旧地重游 , 不免 想起 往事
- thăm lại chốn cũ, sao khỏi nhớ lại chuyện xưa
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
游›