Đọc nhanh: 旧派 (cựu phái). Ý nghĩa là: phe bảo thủ, trường cũ, cựu phái.
旧派 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phe bảo thủ
conservative faction
✪ 2. trường cũ
old school
✪ 3. cựu phái
以前的政治党派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧派
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 骑墙派
- phái trung gian.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
- 委任状 ( 旧时 派 人 担任 职务 的 证件 )
- giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
派›