Đọc nhanh: 旧情 (cựu tình). Ý nghĩa là: tình cảm cũ.
旧情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình cảm cũ
old affection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧情
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 割舍 旧情
- cắt đứt mối tình cũ
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 她 追念 那段 旧 有情
- Cô ấy nhớ lại tình bạn cũ đó.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 古镇 的 风情 让 人 怀旧
- Cảm giác ở thị trấn cổ khiến người ta hoài niệm.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
旧›