Đọc nhanh: 旧恶 (cựu ác). Ý nghĩa là: sai lầm cũ, than phiền trong quá khứ, sự xấu xa của thời trước đây.
旧恶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sai lầm cũ
old wrong
✪ 2. than phiền trong quá khứ
past grievance
✪ 3. sự xấu xa của thời trước đây
wickedness of former times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧恶
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
旧›