旮旯 gālá
volume volume

Từ hán việt: 【ca lạp】

Đọc nhanh: 旮旯 (ca lạp). Ý nghĩa là: góc, ngóc ngách, nơi vắng vẻ. Ví dụ : - 背旮旯儿 nơi vắng vẻ. - 所有的角落旮旮旯旯儿都打扫干净了。 mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ. - 她喜欢问犄角旮旯儿的问题. Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

Ý Nghĩa của "旮旯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旮旯 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. góc

corner

Ví dụ:
  • volume volume

    - 背旮旯儿 bèigāláer

    - nơi vắng vẻ

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 角落 jiǎoluò 旮旮旯旯 gāgālálá ér dōu 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng le

    - mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • volume volume

    - qiáng 旮旯儿 gāláer

    - góc tường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. ngóc ngách

nook

✪ 3. nơi vắng vẻ

out-of-the-way place

✪ 4. giải lao

recess

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旮旯

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • volume volume

    - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 角落 jiǎoluò 旮旮旯旯 gāgālálá ér dōu 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng le

    - mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ

  • volume volume

    - 背旮旯儿 bèigāláer

    - nơi vắng vẻ

  • volume volume

    - 山旮旯儿 shāngāláer

    - góc núi vắng vẻ

  • volume volume

    - qiáng 旮旯儿 gāláer

    - góc tường

  • volume volume

    - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNA (大弓日)
    • Bảng mã:U+65EE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AKN (日大弓)
    • Bảng mã:U+65EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp