Đọc nhanh: 易读 (dị độc). Ý nghĩa là: dễ đọc, có thể đọc được.
易读 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dễ đọc
legible
✪ 2. có thể đọc được
readable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易读
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 这些 读物 内容 浅 , 容易 懂
- Mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 这 本书 易懂 易读 , 而且 图解 充足
- Cuốn sách này dễ đọc dễ hiểu, hơn nữa còn có nhiều hình minh họa.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
读›