Đọc nhanh: 旧好 (cựu hảo). Ý nghĩa là: tình bạn cũ.
旧好 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình bạn cũ
old friendship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧好
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 对比 旧版 和 新版 , 新版 更好
- So sánh phiên bản cũ và mới, phiên bản mới tốt hơn.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 遵循 旧例 有时 也 挺 好
- Tuân theo quy ước cũ đôi khi cũng rất tốt.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 我们 刚好 碰见 了 旧 朋友
- Chúng tôi vừa gặp lại bạn cũ.
- 旧社会 整 得 我们 穷人 好苦
- Xã hội cũ làm cho người nghèo chúng ta thật cực khổ!
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
旧›