Đọc nhanh: 旧传 (cựu truyền). Ý nghĩa là: cựu truyền.
旧传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cựu truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧传
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 我们 因袭 旧 的 传统
- Chúng tôi làm theo truyền thống cũ.
- 破除 旧 的 传统观念
- bỏ quan niệm truyền thống cũ.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 旧 传统 逐渐 消失 了
- Các truyền thống cũ dần dần biến mất.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
旧›