Đọc nhanh: 软叶刺葵 (nhuyễn hiệp thứ quỳ). Ý nghĩa là: cây chà là kiểng.
软叶刺葵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây chà là kiểng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软叶刺葵
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 专攻 他 的 软肋
- Đi cho phần mềm dưới bụng!
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 这片 叶子 旁有 六根 刺
- Bên cạnh chiếc lá này có sáu cái gai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
叶›
葵›
软›