Đọc nhanh: 旦角儿 (đán giác nhi). Ý nghĩa là: đào.
旦角儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旦角儿
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 墙角 儿
- Góc tường.
- 把 墙角 儿站 着
- Đứng nép vào góc tường
- 她 不是 什么 名角儿
- Cô ấy không phải là người nổi tiếng
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 这部 戏有 很多 经典 的 旦角
- Bộ phim này có nhiều vai nữ diễn viên kinh điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
旦›
角›