Đọc nhanh: 陶娘 (đào nương). Ý nghĩa là: đào.
陶娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶娘
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 题 姑娘 是 我们 的 邻居
- Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
陶›